cơ quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ quan+ noun
- Organ
- cơ quan hành chính
An adminitrative organ Apparatus
- cơ quan hành chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cơ quan":
cai quản chủ quan chủ quản cơ quan - Những từ có chứa "cơ quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 506